Cổ phiếu là gì? Điều này thường khiến những người mới tìm hiểu về lĩnh vực tài chính băn khoăn. Bài viết dưới đây của BVOTE sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm này. Từ đó, có được nền tảng tốt và bắt đầu tham gia lĩnh vực tài chính theo cách tuyệt vời nhất.
Khái niệm: Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là loại chứng khoán, nó được phát hành dưới dạng chứng chỉ, hoặc bút toán ghi sổ, xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của những nhà đầu tư khi tham gia vào hoạt động kinh doanh của công ty.
Người nắm giữ cổ phiếu được gọi là cổ đông. Đồng thời, họ cũng là chủ sở hữu của công ty phát hành loại cổ phiếu đó.
Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, một cổ phiếu đại diện cho 10.000 đồng vốn điều lệ của công ty đó. Ví dụ đơn giản như sau:
“Doanh nghiệp cổ phần có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng, thì số cổ phần đại diện cho việc sở hữu doanh nghiệp này là 1 triệu cổ phiếu. Mỗi cổ phiếu đại diện cho 10.000 vốn điều lệ công ty đó sử dụng cho hoạt động.”
Hiểu một cách đơn giản, cổ phiếu có thể định nghĩa như sau:
Cổ phiếu là giấy chứng nhận quyền sở hữu của người nắm giữ cổ phiếu đối với doanh nghiệp. Nó chính là một loại tài sản mà mức độ sinh lời sẽ phụ thuộc rất nhiều vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp đó.
Có những loại cổ phiếu nào?
Thông thường, các công ty cổ phần sẽ phát hành hai dạng cổ phiếu. Cụ thể như sau:
- Common Stock – cổ phiếu thường.
- Cổ phiếu ưu đãi – Preferred stock.
Các cổ đông của doanh nghiệp sẽ có quyền chuyển nhượng cổ phiếu tự do. Đồng thời, tham gia biểu quyết đối với các quyết định khác nhau của công ty.
Thông thường, những cổ đông sở hữu càng nhiều cổ tức thì càng có nhiều quyền lợi. Đặc biệt, những cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi sẽ luôn được ưu tiên trong các chính sách như thanh toán cổ tức, chi trả lợi nhuận hay thanh lý tài sản trong trường hợp công ty phá sản.
Tìm hiểu chỉ số cổ phiếu là gì và những chi số cơ bản
Chỉ số cổ phiếu là gì?
Chỉ số cổ phiếu là chỉ số phiếu thống kê, đo lường sự biến động của một số danh mục cổ phiếu nhất định. Dựa vào chỉ số này, các nhà đầu tư có thể đưa ra đánh giá về tiềm năng, đồng thời định giá cổ phiếu trong tương lai, khả năng sinh lời của cổ phiếu trong thực tế như thế nào.
Các chỉ số cơ bản trong đánh giá cổ phiếu
Dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những chỉ số cơ bản, thường được xem xét khi đánh giá giá trị của cổ phiếu nhé.
P/E – Price to Earning
Đây là chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và thu nhập trên một cổ phiếu của công ty đó. Nếu chỉ số P/E thấp, chứng tỏ cổ phiếu đang bị định giá thấp, không có lợi cho nhà đầu tư.
Những bài viết cùng chuyên mục:
Chỉ số EPS – Earning per Share
Thu nhập dựa trên mỗi cổ phần, hay còn gọi là lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phần sẽ nhận được sau khi công ty đã chia hết toàn bộ lãi cho các cổ đông theo mức tương ứng. EPS càng cao, chứng tỏ công ty đó càng phát triển ổn định và bền vững.
Chỉ số P/B – Price to Book Value Ratio
Chỉ số này còn được gọi là tỷ lệ giá trên số sách. Chỉ số thường được dùng để so sánh giá trị thực tế của một cổ phiếu khi so với giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó. Chỉ số P/B càng thấp, chứng tỏ nhà đầu tư đang chi trả ít hơn khi so với giá trị sổ sách ghi nhận lại.
DRP – Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ lệ này thể hiện mức chi trả cổ tức cho các cổ đông khi so với mức mà một công ty kiếm được. Số tiền không được trả cho các cổ đông sẽ được công ty giữ lại để tái đầu tư tăng trưởng, trả nợ hoặc tiến hành thêm vào lợi nhuận giữ lại.
Khi xem xét giá trị của cổ phiếu, chỉ số DPR rất được coi trọng. Mức độ phát triển của công ty sẽ tỷ lệ thuận với chỉ số này.
Tìm hiểu về giá cổ phiếu và những yếu tố ảnh hưởng
Giá cổ phiếu là gì?
Đây là mức giá của một cổ phiếu của doanh nghiệp ở một thời điểm nhất định. Có nghĩa là số tiền mà nhà đầu tư cần phải bỏ ra để sở hữu cổ phiếu đó đang giao dịch trên thị trường. Giá cổ phiếu quan trọng mà nhà đầu tư quan tâm khi quyết định mua, bán cổ phiếu như thế nào. Chỉ số giá cổ phiếu sẽ biến động từng ngày, chịu ảnh hưởng thực tế bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Những yếu tố ảnh hưởng tới giá bán cổ phiếu
- Đặc điểm của thị trường và nền kinh tế.
- Quy luật cung cầu ở từng thời điểm.
- Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty ở thời điểm đó.
- Tâm lý của nhà đầu tư.
Kết luận
Như vậy, BVOTE đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản để hiểu hơn về cổ phiếu là gì. Hy vọng những thông tin này hữu ích và giúp cho việc kinh doanh của bạn.